Có 2 kết quả:

扳指儿 bān zhǐr ㄅㄢ 扳指兒 bān zhǐr ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 扳指[ban1 zhi3]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 扳指[ban1 zhi3]